Characters remaining: 500/500
Translation

lề lối

Academic
Friendly

Từ "lề lối" trong tiếng Việt có nghĩacách thức, quy tắc hoặc phương pháp đã được thiết lập quen thuộc trong một hoạt động nào đó. thường được dùng để chỉ những thói quen, quy định hay cách làm mọi người thường tuân theo.

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Ý nghĩa chính:

    • "Lề lối" có nghĩacách thức đã quen, thường được sử dụng trong các cụm từ như "lề lối làm việc", "lề lối học tập", hay "lề lối sinh hoạt".
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Mỗi công ty lề lối làm việc riêng của mình."
    • Câu phức tạp: "Nếu chúng ta muốn cải tiến hiệu suất, cần phải thay đổi lề lối làm việc hiện tại."
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: "Lề lối" không nhiều biến thể khác, nhưng có thể gặp trong một số cụm từ như "lề lối quản lý" hay "lề lối giao tiếp".
  • Từ gần giống:
    • "Thói quen": chỉ những hành động lặp đi lặp lại không nhất thiết phải theo quy tắc.
    • "Quy định": ám chỉ các quy tắc cụ thể mọi người phải tuân theo.
Từ đồng nghĩa
  • "Cách thức": nghĩa là phương pháp hay cách làm một việc nào đó.
  • "Phong cách": có thể chỉ cách thức thể hiện hoặc cách thức thực hiện trong một lĩnh vực nào đó.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một bài viết hoặc báo cáo, bạn có thể nói: "Việc tuân thủ lề lối làm việc có thể hạn chế khả năng sáng tạo trong tổ chức."
    • nói rằng nếu chỉ làm theo cách , có thể không phát huy được sự sáng tạo.)
Chú ý
  • "Lề lối" thường mang nghĩa tiêu cực khi nói về việc cứng nhắc, không linh hoạt trong cách làm việc. dụ: "Chúng ta không nên quá bám vào lề lối nếu muốn phát triển."
  • Trong các lĩnh vực khác nhau, "lề lối" có thể được áp dụng khác nhau, dụ trong nghệ thuật, giáo dục hay kinh doanh.
  1. Cách thức đã quen : Lề lối làm việc.

Similar Spellings

Words Containing "lề lối"

Comments and discussion on the word "lề lối"